Kinh Lạy Cha và 10 Sự thật bạn cần biết
Khám phá Kinh Lạy Cha: lời kinh Chúa Giêsu dạy trong Kinh Thánh và giải nghĩa các vấn đề xoay quanh gốc tích và ý nghĩa thần học của nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về Kinh nguyện quan trọng này.
Các bản văn Kinh Lạy Cha thông dụng
1. Phiên bản tiếng Việt thông dụng của đạo Công giáo
Lạy Cha chúng con ở trên trời, chúng con nguyện danh Cha cả sáng, nước Cha trị đến, ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời. Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con. Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ. Amen.
2. Phiên bản tiếng Việt của Uỷ ban Phụng tự 1993
Lạy Cha chúng con là Đấng ngự trên trời, xin làm cho danh thánh Cha vinh hiển, triều đại Cha mau đến, ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời. Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày, xin tha tội cho chúng con cũng như chúng con cũng tha cho những người có lỗi với chúng con; xin đừng để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ. Amen.
3. Phiên bản tiếng Việt theo đạo Tin Lành
Lạy Cha chúng con ở trên trời, Danh Cha được tôn thánh, Nước Cha được đến, Ý Cha được nên, ở đất như trời. Xin cho chúng con hôm nay đồ ăn đủ ngày. Xin tha tội lỗi cho chúng con như chúng con cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng con. Xin chớ để chúng con bị cám dỗ mà cứu chúng con khỏi điều ác! Amen.
Nguồn gốc Kinh Lạy Cha
1. Nguồn gốc trực tiếp từ Chúa Giêsu:
Kinh Lạy Cha là Kinh Nguyện quan trọng và phổ biến nhất trong đạo Kito Giáo. Theo Kinh Thánh, đây lời kinh duy nhất mà Đức Giêsu trực tiếp dạy các môn đệ. Nó được gọi là “Bản tóm lược toàn bộ Tin Mừng” và nằm ở tâm điểm của Sách Thánh.
2. Nguồn gốc từ Kinh Thánh Tân Ước:
Kinh Lạy Cha được ghi lại trong hai bản văn của Tân Ước: một trong Phúc âm Matthêu (Mt 6,9-13) và một trong Phúc âm Luca (Lc 11,2-4). Mặc dù phiên bản của Luca ngắn hơn và có lẽ gần sát với nguyên bản hơn, phiên bản Mt 6:9-14 vẫn được chọn dùng trong phụng vụ. Lý do là ba lời cầu xin đầu tiên của bản Matthêu liên kết gần gũi với Kinh nguyện Thánh Thể, và bốn lời cầu xin còn lại (bánh ăn và tha thứ) hướng đến việc rước lễ.
3. Sự xuất hiện ban đầu trong Kitô giáo sơ khai:
Vào khoảng cuối Thế kỷ I Trong cuốn Didache, Kinh Lạy Cha đã xuất hiện với lời khuyên các tín hữu nên cầu nguyện 3 lần mỗi ngày bằng Lời kinh này.
Tertullianô báo cáo rằng các Kitô hữu cử hành Thánh Thể hàng ngày và Chúa Kitô đã mang đến Kinh Lạy Cha như một mẫu thức để họ biết cầu nguyện.
Origen (185-254) cũng đề nghị các Kitô hữu tiếp tục theo truyền thống cầu nguyện bằng lời kinh toàn hảo này 3 lần mỗi ngày.
4. Sự hội nhập vào Phụng vụ Thánh Lễ:
• Thời điểm chính xác Kinh Lạy Cha được nối kết với Thánh lễ vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, cho tới thế kỷ IV, không có bằng chứng chắc chắn nào về việc sử dụng Kinh Lạy Cha trong nghi thức Thánh lễ.
• Dựa vào tài liệu về “Bí tích” (De Sacramentis) của thánh Ambrôsiô (339-397), hầu chắc Kinh Lạy Cha đã được đưa vào phụng vụ rất sớm tại Milan.
• Ở Đông phương, thánh Cyrilô cho biết Kinh Lạy Cha được hát ngay sau phần Lễ quy và trước nghi lễ bẻ bánh.
• Ở Tây phương, ban đầu, lời kinh này được đọc ngay sau khi bẻ Bánh Thánh và trước khi phân phát Mình Thánh cho dân chúng.
• Thánh Grêgôriô Cả (590-604) đã truyền đọc Kinh Lạy Cha ngay sau phần Lễ quy và trước nghi lễ bẻ bánh, tương tự như bên Đông phương, nhằm nối kết Lời kinh của Chúa gần hơn với Kinh nguyện Thánh Thể và coi kinh này nằm trong phần nghi thức rước lễ. Ngài cũng quyết định tại Rôma, kinh này được dành riêng cho linh mục đọc tại bàn thờ, và cộng đoàn chỉ thưa “Amen” xen kẽ hoặc khi kết thúc lời kinh.
• Thời Trung cổ, Kinh Lạy Cha được đặt vào phần Lễ quy và đôi khi được gán cho giá trị thánh hiến để bổ túc cho phần Thiết lập bí tích Thánh Thể.
• Lời mời gọi dẫn nhập vào Kinh Lạy Cha: “Vâng lệnh Chúa Cứu Thế, và theo thể thức Người dạy, chúng ta dám nguyện rằng” không chỉ có trong phụng vụ Rôma mà cả phụng vụ Đông phương, và đã xuất hiện trong Sách lễ Rôma năm 1570, được ghi nhận ít nhất từ thế kỷ VII trong phụng vụ Rôma.3
5. Sự phát triển trong cách đọc và lời Vinh tụng ca:
• Từ Sách lễ năm 1474 cho đến phụng vụ Thánh lễ thế kỷ XX, chỉ các tư tế đọc Kinh Lạy Cha và đọc nhỏ tiếng.
• Năm 1958, mọi người bắt đầu được đọc hay hát chung Kinh Lạy Cha bằng tiếng Latinh.
• Năm 1964, Đức Phaolô VI yêu cầu các linh mục đọc Kinh Khẩn xin (Embolismus) lớn tiếng.
• Năm 1968, Đức Phaolô VI cho phép toàn thể cộng đoàn hát Kinh Lạy Cha bằng tiếng Latinh hoặc tiếng mẹ đẻ.
• Tiếng “Amen” kết thúc Kinh Lạy Cha trong Thánh lễ đã bị bỏ đi (sau Công đồng Vaticanô II), thay vào đó, tín hữu tung hô Lời chúc vinh: “Vì Vương quyền, Uy lực và Vinh quang là của Chúa đến muôn đời.”. Tiếng “Amen” kết thúc Kinh Lạy Cha chỉ còn được sử dụng bên ngoài Thánh lễ.
• Lời chúc vinh này không thuộc về bản văn Kinh Lạy Cha theo Tin Mừng Matthêu nguyên thủy. Thay vào đó, nó xuất hiện từ cuối thế kỷ I trong sách Didache. Nó được chèn vào bản văn của Matthêu trong phụng vụ vào khoảng thế kỷ III, có lẽ tại Antiôkia, và được sử dụng bởi đa số các Hội Thánh ở Đông phương cũng như các anh em Thệ phản và Anh giáo. Với cuộc cải cách sau Công đồng Vaticanô II, Lời chúc vinh được đưa trở lại, nhưng không gắn với Kinh Lạy Cha mà là câu kết cho Kinh Xin cứu chúng con (Embolismus).
• Hơn nữa, những lời này đã xuất hiện trước đó hàng ngàn năm trong Cựu Ước, bắt nguồn từ lời ca tụng tuyệt đỉnh mà vua Đa-vít dâng lên Thiên Chúa (1Sử ký 29,10-11).
Ý nghĩa từng câu
Kinh Lạy Cha là lời kinh nền tảng và duy nhất mà Chúa Giêsu trực tiếp dạy các môn đệ. Nó được gọi là “Bản tóm lược toàn bộ Tin Mừng” và nằm ở tâm điểm của Sách Thánh. Kinh Lạy Cha không chỉ là một lời cầu nguyện, mà còn là biểu tượng của sự tôn kính và giao tiếp thân tình với Thiên Chúa.
Theo truyền thống, Kinh Lạy Cha được chia làm hai phần chính: ba lời nguyện đầu tiên hướng về Thiên Chúa và bốn lời cầu xin sau dành cho nhu cầu của con người. Tuy nhiên, một cách hiểu sâu sắc hơn về lời kinh này là dựa trên cấu trúc đồng tâm song song, với Chúa Giêsu là trung tâm.
Dưới đây là ý nghĩa từng phần của Kinh Lạy Cha:
• Lạy Cha chúng con ở trên trời
◦ Đây là lời xưng tụng Thiên Chúa và nói lên niềm hạnh phúc khi được gọi Thiên Chúa là Cha. Chính Chúa Giêsu dạy chúng ta biết rằng Cha của chúng ta là Đấng ngự trên trời.
◦ Việc gọi Thiên Chúa là “Cha” nói lên mối tương quan thân mật và sâu xa giữa Thiên Chúa và người tín hữu nhờ công trình cứu chuộc của Đức Kitô. Nhờ bí tích Rửa tội, chúng ta được hợp nhất với Đức Kitô, trở thành anh em với Ngài và người đồng thừa kế.
◦ Từ ngữ “Abba” (Cha ơi!) mà Chúa Giêsu sử dụng (có lẽ bằng tiếng Aram) là một từ thân mật, đáng yêu, tương tự như “Ba” hay “Bố”, nhấn mạnh mối tương quan mật thiết chúng ta có với Thiên Chúa.
◦ Cụm từ “chúng con” diễn tả một tương quan hoàn toàn mới mẻ giữa chúng ta với Thiên Chúa, cho thấy sự hiệp nhất thâm sâu mà chúng ta có với nhau nhờ Cha chung trên trời. Lời kinh này chan chứa hương vị của tình huynh đệ và tình đồng loại, không cho phép ai vẽ đường biên giới trên “bản đồ của tình huynh đệ”.
◦ “Ở trên trời” không ám chỉ một vị trí, mà là một cách hiện hữu, diễn tả sự uy nghi, thánh thiện của Thiên Chúa, và sự hiện diện của Ngài trong tâm hồn người công chính. Trời cũng là quê hương thật sự mà lòng chúng ta hằng hướng đến.
• Chúng con nguyện danh Cha cả sáng
◦ Đây là lời cầu thứ nhất, nhắc nhở chúng ta về bổn phận và trách nhiệm đối với Thiên Chúa chí thánh và hằng hữu. “Danh Cha cả sáng” có nghĩa là xin làm cho muôn loài muôn vật thấy rõ rằng Danh Thiên Chúa là Thánh và xin cho chúng ta có cách sống xứng đáng với vị Thiên Chúa là Đấng Thánh.
◦ Lời thỉnh cầu này được hoàn thành khi chính Thiên Chúa biểu lộ sự vĩ đại của Ngài qua các phép lạ và hành động cứu độ, và khi chúng ta làm những việc tốt lành trong cuộc sống, khiến người khác tôn vinh Danh Ngài.
◦ Danh Thiên Chúa được cả sáng khi con người chúng ta cảm nhận được lòng thương xót của Chúa và diễn tả lòng thương xót ấy ra cho người khác qua việc tha thứ. Thiên Chúa là Đấng Trung Tín và Danh của Ngài là Lòng Thương Xót.
• Nước Cha trị đến
◦ “Nước Thiên Chúa” là một thực tại đang hình thành và chưa hoàn tất, là hoạt động của Thần Khí Thiên Chúa trong thế giới. Lời cầu xin này thể hiện sự mong mỏi cho Vương quyền của Người được thể hiện và Triều đại của Người mau đến bằng việc Chúa đến giải thoát và thống trị toàn cõi địa cầu, nhất là hiển trị nơi cõi lòng chúng ta.
◦ Cầu nguyện cho Nước Cha trị đến cũng là xin cho Nước Thiên Chúa ngày càng lớn lên trong hiện tại, qua việc thánh hóa con người trong Chúa Thánh Thần và nhờ những cố gắng phục vụ công lý và hòa bình.
◦ Mỗi lần chúng ta tránh được một cơn cám dỗ, là chúng ta đang góp phần làm cho nước Chúa lớn lên. “Nước Cha trị đến” khi chúng ta mở rộng lòng trí đón nhận tình yêu Chúa Cha và thực hành điều đó trong cuộc sống.
• Ý Cha thể hiện dưới đất cũng như trên trời
◦ Ý muốn của Cha là “mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý”. Lời thỉnh cầu này liên hệ đến việc nguyện xin cho mọi người trên trái đất biết phụng thờ Thiên Chúa và vâng theo ý Ngài một cách hoàn toàn, như trên thiên quốc.
◦ Chúa Giêsu đã đến để chu toàn ý định cứu độ của Chúa Cha, và chúng ta cầu xin liên kết ý muốn của chúng ta với ý muốn của Chúa Giêsu, theo gương Đức Trinh Nữ Maria và các thánh.
◦ Để ý Cha được thể hiện, chúng ta cần sự trợ giúp của Thiên Chúa để hướng lòng về điều thiện. Qua Kinh Thánh, chúng ta có thể nhận ra ý muốn của Thiên Chúa và kiên trì thi hành ý đó. Ý của Thiên Chúa cũng là ơn cứu độ, cứu chúng ta khỏi sự dữ.
• Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày
◦ Lời cầu xin này thể hiện niềm tín thác con thảo đối với Cha trên trời.
◦ “Lương thực hàng ngày” không chỉ là của cải vật chất cần thiết để nuôi dưỡng thân xác, mà còn có nghĩa là “bánh siêu nhiên” là lương thực nuôi dưỡng linh hồn, đặc biệt là Bánh Thánh Thể, Bánh Hằng Sống từ trời ban xuống. Kinh Lạy Cha còn được gọi là lời kinh bàn tiệc Thánh Thể.
◦ Lời cầu này đòi hỏi ta phải chia sẻ cho nhau những nhu cầu trong đời sống, không chỉ cho bản thân mà cho cả cộng đồng. Nó cũng ám chỉ Lời Thiên Chúa và Chúa Thánh Thần.
• Và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con
◦ “Nợ” ở đây được hiểu là tội lỗi/lỗi lầm. Lời kinh này mời gọi chúng ta dọn lòng đón Chúa đến bằng cách xin Chúa thanh tẩy tâm hồn mình khỏi tội lỗi.
◦ Tuy nhiên, lời cầu xin này chỉ được nhận lời với điều kiện chúng ta phải tha thứ cho người khác trước đã. Lòng thương xót của Thiên Chúa chỉ có thể đi vào tâm hồn chúng ta nếu chúng ta biết tha thứ ngay cả cho kẻ thù.
◦ Tha thứ là tham dự vào lòng khoan dung của Thiên Chúa, minh chứng tình yêu mạnh hơn tội lỗi, và là điều kiện căn bản cho sự hòa giải giữa con cái Thiên Chúa với Cha và với nhau. Tha thứ là một trong những lời thỉnh nguyện nổi bật nhất trong Kinh Lạy Cha.
◦ Khi chúng ta rước lễ, chúng ta được mời gọi tha thứ cho người khác.
◦ Lời nguyện này là duy nhất có hai phần, cả hai đều dùng chung một động từ “tha nợ”, minh họa tương quan dọc (với Chúa) và ngang (với tha nhân), không thể yêu Chúa mà không yêu tha nhân.
• Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ
◦ Lời cầu xin này đáp ứng lời cảnh giác của Đức Giêsu “Hãy tỉnh thức và cầu nguyện để khỏi sa chước cám dỗ”.
◦ Nó xin Thiên Chúa đừng để chúng ta đơn độc dưới quyền lực của cơn cám dỗ. Lời nguyện này không hẳn là lời cầu xin tránh mọi thử thách, mà là xin Chúa không để chúng ta sa vào (nhượng bộ) cơn cám dỗ, ban sức mạnh để vượt qua chúng.
◦ Chúa không cám dỗ ai, cám dỗ xuất phát từ ma quỷ và khuynh hướng sai trái nơi con người.
◦ Các cám dỗ rất tinh vi, nên chúng ta luôn phải nài van “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”.
• Nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ
◦ “Sự dữ” ở đây ám chỉ Satan, kẻ chống lại Thiên Chúa, kẻ nói dối, và kẻ gây ra tội lỗi và sự chết. Lời cầu này xin cho toàn thể nhân loại được thoát khỏi Satan và mọi việc làm xấu xa của chúng.
◦ Khi đọc lời nguyện này, chúng ta cầu xin Chúa Cha giải thoát khỏi Satan, khỏi mọi sự gian tà, và khỏi mọi điều tai ác khác.
◦ Lời nguyện này cũng hàm ý xin được bình an nội tâm, thể lý, và hòa bình xã hội trong khi chờ đợi ngày Đức Kitô quang lâm.
◦ Lời cầu này thống thiết hơn “xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”, cho thấy đương sự đang ở trong vòng vây của sự dữ và bất lực trước nó, cần ơn giải thoát từ Thiên Chúa. Nó không nhắm đến sự giải cứu vật lý, mà là xin cứu khỏi sự chiếm đóng của sự dữ trong tâm hồn.
• Vì Vương quyền, Uy lực và Vinh quang là của Chúa đến muôn đời. (Lời chúc vinh/Vinh tụng ca)
◦ Lời chúc vinh này không thuộc về bản văn Kinh Lạy Cha theo Tin Mừng của thánh Matthêu nguyên thủy. Thay vào đó, nó xuất hiện từ cuối thế kỷ I trong sách Didache.
◦ Nó được chèn vào bản văn của Matthêu trong phụng vụ khoảng thế kỷ III, có lẽ tại Antiôkia, và được đa số các Hội Thánh ở Đông phương, Thệ phản và Anh giáo sử dụng.
◦ Với cuộc cải cách sau Công đồng Vaticanô II, Vinh tụng ca được đưa trở lại, nhưng không gắn với Kinh Lạy Cha mà là câu kết cho Kinh Xin cứu chúng con (Embolismus).
◦ Lời chúc vinh này bắt nguồn từ lời ca tụng tuyệt đỉnh mà vua Đa-vít dâng lên Thiên Chúa trong Cựu Ước (1 Sử ký 29,10-11).
◦ Khi cộng đoàn tung hô lời này, đó là cách biểu diễn lòng tin tưởng mạnh mẽ rằng cuối cùng, Vương quyền của Thiên Chúa sẽ khải hoàn. Nó lặp lại ba lời nguyện đầu tiên của Kinh Lạy Cha: Danh Cha cả sáng; Nước Cha trị đến; Ý Cha thể hiện. Chúng ta nhận biết Thiên Chúa là Đức Chúa của cuộc đời mình và ca ngợi Người vì tất cả ơn phúc ban cho.
◦ Lời chúc vinh này khác với Vinh tụng ca kết thúc Kinh nguyện Thánh Thể (dành riêng cho các tư tế), bởi vì đây là lời dành cho toàn thể cộng đoàn tung hô chúc tụng Chúa Cha.
Gợi ý Mục Vụ
Dựa trên các nguồn bạn cung cấp, đây là một số gợi ý mục vụ liên quan đến Kinh Lạy Cha trong cử hành Thánh Lễ:
• Tạm dừng trước lời mời đọc Kinh Lạy Cha: Khi Kinh nguyện Thánh Thể kết thúc, linh mục nên tạm dừng trong giây lát và chắp tay lại trước khi loan báo lời mời đọc Kinh Lạy Cha.
• Lời mời gọi khoan thai và có ý thức: Lời mời gọi của chủ tế trước Kinh Lạy Cha, “Vâng lệnh Chúa Cứu thế và theo thể thức Người dạy, chúng ta dám nguyện rằng”, cần được đọc một cách khoan thai và nhẹ nhàng nhằm hướng dẫn cộng đoàn cất giọng cầu Kinh Lạy Cha với tâm tình và ý thức. Khi mời gọi, chủ tế nên chắp tay và hướng mắt vào dân chúng, hoặc theo truyền thống, hướng nhìn vào Thánh Thể trên bàn thờ.
• Kinh Lạy Cha là sự chuẩn bị chính cho việc rước lễ: Kinh Lạy Cha là sự chuẩn bị thứ nhất cho việc rước lễ trong số những lời kinh chuẩn bị nằm trong Thánh lễ. Do đó, không cần đọc bất cứ một lời kinh đạo đức bình dân nào khác nữa để chuẩn bị rước lễ.
• Cách thức đọc/hát Kinh Lạy Cha:
◦ Chỉ nên hát Kinh Lạy Cha vào những dịp lễ long trọng và nên hát bằng tiếng Latinh khi các tín hữu tham dự thuộc nhiều quốc gia.
◦ Việc hát phải được thực hiện cộng đồng, không giao phó cho một nhóm hát nào hay hát theo kiểu đa âm nhiều bè.
◦ Vào những dịp khác, hãy đọc Kinh Lạy Cha vì kinh này thực sự là một lời cầu nguyện hơn là một bài thánh ca và không thuộc phần phải hát của Thánh lễ.
◦ Trong khi hát/đọc Kinh Lạy Cha, chỉ các tư tế mới dang tay hướng lên trời trong tư thế cầu nguyện “orans”.
• Không nắm tay khi đọc Kinh Lạy Cha tại Việt Nam: Tại Việt Nam, chủ tế không kêu gọi cộng đoàn nắm lấy tay nhau và các tín hữu cũng không tự tiện nắm lấy tay nhau khi đọc Kinh Lạy Cha. Lý do là vì đây là một cử chỉ được đem vào phụng vụ một cách tự nhiên theo sáng kiến cá nhân, không phải theo hướng dẫn của chữ đỏ, và hành động nắm tay vào lúc này có thể làm suy yếu hoặc rút mất giá trị của dấu hiệu trao chúc bình an sẽ diễn ra sau đó.
Một số điểm cần lưu ý khác
Ngoài nguồn gốc, ý nghĩa và các gợi ý mục vụ đã được đề cập, dưới đây là một số thông tin quan trọng đáng lưu ý khác về Kinh Lạy Cha:
• Cấu trúc Đồng tâm Song song: Ngoài cách chia truyền thống thành hai phần (ba lời nguyện hướng về Thiên Chúa và bốn lời cầu xin cho nhu cầu con người), Kinh Lạy Cha theo bản Tin Mừng Mátthêu (gồm bảy lời nguyện) có thể được hiểu theo cấu trúc đồng tâm song song (concentric structure hay chiasmic structure). Trong cấu trúc này, các cặp lời nguyện đối xứng nhau (ví dụ: “Danh Cha cả sáng” tương ứng với “tha nợ chúng con”, “Nước Cha trị đến” tương ứng với “chớ để chúng con sa chước cám dỗ”, “Ý Cha thể hiện” tương ứng với “cứu chúng con cho khỏi sự dữ”). Lời nguyện trung tâm (“Xin Cha cho chúng con hôm nay lương thực hàng ngày”) được giải thích là chính Chúa Giêsu, đặc biệt là Thánh Thể, làm cầu nối giữa Thiên Chúa và con người. Cấu trúc này cũng giải thích lý do tại sao phiên bản của thánh Luca lại ngắn hơn, thiếu hai lời nguyện (ý Cha thể hiện và cứu chúng con cho khỏi sự dữ), vì chúng tạo thành một cặp trong cấu trúc đồng tâm.
• Ơn Toàn Xá: Trong Năm Thánh Giuse, Giáo Hội đã ban Ơn Toàn Xá cho những ai cầu nguyện Kinh Lạy Cha (ít nhất 30 phút). Các nguồn cũng đề xuất một phương pháp cầu nguyện gồm sáu bước để suy niệm Kinh Lạy Cha một cách hiệu quả.
• Tần suất và vị trí trong phụng vụ:
◦ Công đồng Toledo IV (năm 633) đã khẳng định rằng Kinh Lạy Cha được đọc mọi ngày chứ không chỉ trong ngày Chúa nhật.
◦ Hiện nay, Kinh Lạy Cha được long trọng đọc hoặc hát ba lần mỗi ngày trong Nghi thức Rôma: một lần trong Thánh lễ và hai lần trong Kinh Sáng và Kinh Chiều của Phụng vụ Giờ kinh. Vị trí của Kinh Lạy Cha trong Thánh lễ là một gạch nối quan trọng giữa Kinh Tạ Ơn và phần Hiệp Lễ.
• Tính chính xác của bản dịch tiếng Việt: Liên quan đến tranh luận về bản dịch Kinh Lạy Cha ở một số quốc gia (ví dụ, Pháp, Ý), đặc biệt là câu “Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ”, bản dịch tiếng Việt hiện hành được coi là hoàn toàn trung thực với bản gốc tiếng Hy Lạp và phù hợp với cách hiểu thần học hiện nay (nghĩa là Thiên Chúa không cám dỗ ai, mà Người ngăn cản sự cám dỗ). Vì vậy, không cần thiết phải sửa đổi câu này trong tiếng Việt.
• Các phiên bản khác và âm nhạc: Kinh Lạy Cha là lời kinh được biết đến nhiều nhất trong Kitô giáo và đã được dịch ra rất nhiều ngôn ngữ. Có nhiều phiên bản tiếng Việt (Công giáo thông dụng, Ủy ban Phụng tự 1993, Tin Lành) và các ngôn ngữ khác (Latinh, Anh, v.v.), thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt của cùng một lời kinh. Ngoài ra, Kinh Lạy Cha còn có nhiều bản nhạc khác nhau cho các dịp phụng vụ khác nhau (cung thông dụng, cung lễ trọng, cung lễ áo đen, v.v.).
• Kinh Lạy Cha là lời kinh của Đức Tin, Đức Cậy và Đức Mến.
• Mục đích của lời chúc tụng: Thiên Chúa không cần danh vọng hay vinh quang từ con người, nhưng chúng ta cần dâng lời chúc tụng Ngài để ơn cứu độ và tác động thánh hóa của Ngài có thể biến đổi cuộc đời chúng ta và khiến Danh Ngài được cả sáng. Điều này được thực hiện không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động, bằng việc kết hiệp với Thiên Chúa trong mọi việc chúng ta làm.
Chú Thích:
1. Xem Cầu Nguyện với Kinh Lạy Cha – GP Cần Thơ
















